Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
chẳng nói chẳng rằng
слова не промолвить
chẳng nói chẳng rằng
промолчать
chẳng nói chẳng rằng
не проронить ни слова
chẳng nước non gì
без толку
chẳng phải
не
chẳng phải chuyện chơi đâu!
дело нешуточное!
chẳng phải giấu giếm làm gì
что греха таить
chẳng phải giấu giếm làm gì
нечего греха таить
chẳng phải không có lý do
не без причины
chẳng phải là cái
(điều)
mà
не то, что
chẳng phải là chuyện chơi đâu!
не фунт изюму
chẳng phải là người, mà như là thú
не человек, а зверь какой-то
chẳng phải người
(con, cái)
này mà cũng không phải người
(con, cái)
kia
ни тот, ни другой
chẳng phải nhịn một thứ gì cả
не отказывать себе ни в чём
chẳng phải nhịn một thứ gì cả
не отказать себе ни в чём
chẳng phải nói thêm gì nữa
нечего и говорить
chẳng phải thế đâu
ничего подобного
chẳng phải vô cớ
(ngẫu nhiên)
mà...
не случайно, что...
chẳng phải vội
не на пожар
chẳng phải... mà cũng chằng phải...
ни... ни...
Get short URL