DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
chẳng nghe nó nói một lời nào cả полслова от него не услышишь
chẳng ngờ vực gì nữa! можете не сомневаться!
chẳng những... mà... мало того, что...
chẳng nói chẳng rằng слова не промолвить
chẳng nói chẳng rằng промолчать
chẳng nói chẳng rằng не проронить ни слова
chẳng nước non gì без толку
chẳng phải не
chẳng phải chuyện chơi đâu! дело нешуточное!
chẳng phải giấu giếm làm gì что греха таить
chẳng phải giấu giếm làm gì нечего греха таить
chẳng phải không có lý do не без причины
chẳng phải là cái (điều) не то, что
chẳng phải là chuyện chơi đâu! не фунт изюму
chẳng phải là người, mà như là thú не человек, а зверь какой-то
chẳng phải người (con, cái) này mà cũng không phải người (con, cái) kia ни тот, ни другой
chẳng phải nhịn một thứ gì cả не отказывать себе ни в чём
chẳng phải nhịn một thứ gì cả не отказать себе ни в чём
chẳng phải nói thêm gì nữa нечего и говорить
chẳng phải thế đâu ничего подобного