Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
chưa từng nghe
неслыханный
chưa từng thấy
баснословный
chưa từng thấy
небывалый
chưa từng thấy
невиданный
chưa từng thấy
неслыханный
chưa từng trải
необстрелянный
chưa từng trải
неопытность
chưa từng trải
неопытный
chưa từng trải
неумелый
chưa từng xảy ra
беспрецедентный
chúa tề
владыка
chúa tề
властелин
chúa tề muôn thú
царь зверей
chưa tỉnh ngủ hẳn
сонный
chừa vải cho đường may
припустить материал на швы
chưa viết
чистый
chưa vợ
неженатый
chưa vợ
холостой
chưa xác minh
проблематический
chưa xác minh
проблематичный
Get short URL