DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
chui vào gầm giường залезать под кровать
chui vào gầm giường залезть под кровать
chui vào nước полезть в воду
chui vào qua cửa sổ влезть через окно
chùi... đi снимать
chùi... đi снять
chùm гроздь
chùm кисть
chum кувшин
chùm пучок
chùm связка
chum сосуд
chùm chìa khóa связка ключей
chùm hoa серёжка
chùm kê метёлка проса
chùm (nạm, nắm) lông клок шерсти
chùm lông хлопья шерсти
chùm lông gài mũ султан
chùm lông trên mũ султан
chùm lông xoắn штапель