Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
cứ mỗi bước
с каждым шагом
cứ mỗi bận
когда бы ни
cứ mỗi cái
(chiếc)
một rúp
по рублю за штуку
cứ mỗi giờ
с каждым часом
cứ mỗi giờ qua
час от часу
cứ mỗi giờ qua
с час у на час
cứ mỗi lần
(bận)
каждый раз, как...
cứ mỗi lằn
когда бы ни
cứ mỗi ngày
с каждым днём
cứ mười rúp một cái
по десяти рублей за штуку
cứ mặc
пускай
cứ mặc
пусть
cứ mặc
(cho)
nó đi
пусть он идёт
cứ năm này đến năm khác
год за годом
cứ nhắc đi nhắc lại mãi một điều thôi
повторять одно и то же на все лады
cứ như
словно
cứ như thế
в том же духе
cứ như thế!
пусть будет так!
cứ như vậy
так тому и быть
cứ như vậy!
пусть будет так!
Get short URL