DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Collective (390 entries)
đò bỏ хлам
đò bỏ шваль
đò cũ хлам
đồ da кожгалантерея
đồ đạc bằng gỗ мебель
đò đạc bằng gỗ меблировка
đò đồng бронза
đồ đòng медь
đồ đòng thanh бронза
đồ đúc литьё
đồ dùng утварь
đồ dệt текстиль
đò dệt kim трикотаж
đò ghép mảnh мозаика
đò gỗ мебель
đồ gỗ меблировка
đò gốm керамика
đồ hòng дрянь
đồ khảm мозаика
đò lặt vặt мелкота