Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
cứ cách ba giờ
через каждые три часа
cứ cho
пускай
cứ cho
пусть
cứ cho
(cứ để, cứ mặc)
chúng nó chơi đùa giải trí
пусть развлекаются
cứ cho rằng
положим
cứ cho rằng anh nói đúng
положим, что вы правы
cứ cố mà xúc phạm cho được
так и норовит обидеть
cứ đến
(ngày)
thứ tư
по средам
cứ đề người nào đấy đến
пусть кто-нибудь придёт
cứ đề nó đi
пусть он идёт
cứ đề nó muốn thế nào thi làm thế ấy
пусть делает, как хочет
cứ để
пускай
cứ để
пусть
cứ động
движение
cứ đợi thậm chí
(ngay đến, dù cho)
cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâu
жди хоть целый день, и не дождёшься
cứ giữ ý kiến của mình
гнуть свою линию
cứ hai cái một
по два
cứ hai người một
по двое
cứ làm đi!
решайтесь!
cứ làm theo mình
гнуть свою линию
Get short URL