Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
cộm lên
раздуваться
cộm lên
раздуться
cộm lên
топорщиться
cộng
стебель
cộng chủ
совладелец
cộng chủ
совладелица
cộng đòng
братство
cộng đòng
общность
cộng đồng
совместно
cộng đòng
совместный
cộng đòng
совокупный
cộng đồng
содружество
cộng đồng chiếm hữu
совладение
cộng đòng chiếm hữu cái
владеть
(чем-л.)
совместно
cộng đòng ngôn ngữ
языковая общность
cộng hai với năm
сложить два с пятью
cộng hòa
республика
cộng hòa
республика
cộng hòa
республиканский
cộng hòa đại nghị
парламентарная республика
Get short URL