Terms for subject Informal (12756 entries) |
cày cục (chạy chọt, xoay xở, xin xỏ) được | выхлопотать | |
cày đảo | перепашка | |
cây điệu | ломака | |
cày lại | перепашка | |
cây thịt | кретин | |
cây thịt | набитый дурак | |
cây thịt | тупица | |
cày trở | перепашка | |
chà | ахать | |
chà | ахнуть | |
cha | батюшка | |
cha | папа | |
cha | папаша | |
chà | эге | |
chà có | нету | |
cha đạo | поп | |
chà xát | потереться | |
chà xát | тереться | |
chà! | ну | |
chắc | видно |