Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
cậu bé sáu tuồi
шестилетний мальчик
cậu bé tí hon
мальчик с пальчик
cậu bé tóc quăn
кудрявый мальчик
cậu chớ nghĩ rằng điều đó nói về cậu
не принимай это на свой счёт
cậu có đi xem xi nê không? — Không
пойдёшь в кино? — Нет
cậu có đi xem xi nê không? — Không, tớ chằng đi
пойдёшь в кино? — Нет, не пойду
cậu con riêng
пасынок
cậu cừ thật!
какой ты молодчина!
cậu đi đâu mà diện thế?
куда ты так вырядился?
cậu đi đâu mà
(vắng)
lâu thế?
где ты был столько времени?
cậu đi đâu?
куда ты идёшь?
cậu đi vẩn vơ
(đi lang thang, đi chơi phiếm)
ở đâu thế?
где ты шатаешься?
cậu điên hay sao?
в своём ли ты уме?
cậu đó thì tháo vát
он парень разбитной
cậu đừng làm khách!
не церемонься!
cậu đừng nói
(về)
điều này với ai cả
никому не говори об этом
cậu em út
младший из братьев
cậu hay tớ đi thì cũng thế thôi
что ты пойдёшь, что я — всё равно
cậu hãy vứt bò mọi điều nghi ngờ đi
откинь все свои сомнения
cậu hãy xem nó đã đến chưa
посмотри, пришёл ли он
Get short URL