DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
cúi luồn (luồn cúi, quỵ lụy) пресмыкаться перед (кем-л.)
cúi luồn (luồn cúi, quy lụy) гнуть шею перед (кем-л.)
cúi rạp (cong lưng uốn gối) trước гнуть шею перед
cùi tay локоть
cúi xin кланяться
cúi xin поклониться
cúi xin идти на поклон
cúi xin бить челом
cúi xuống клониться
cúi xuống нагибаться
cúi xuống нагнуться
cúi xuống наклон
cúi xuống наклониться
cúi xuống наклоняться
cúi xuống опускаться
cúi xuống опуститься
cúi xuống падать
cúi xuống пасть
cúi xuống упасть
cúi xuống перевеситься