Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
cọ rửa
скрести
có sá chi
неважно
có sắc hồng nhạt
с розоватым оттенком
có sắc thái hồng hồng
с розоватым оттенком
có sắc tố
пигментация
cọ sạch
драить
có sách báo gì
(để)
đọc không?
нет ли чего-нибудь почитать?
có sản lượng cao
урожайный
có sáng kiến
проявить инициативу
có sáng kiến
инициативный
có sáng kiến
предприимчивый
cố sao cho thật nhanh
(nhiều, sớm, v. v...)
nhé
как можно скорее
có sao cứ lấy đầu
отвечать головой
có sao cứ lấy đầu
ответить головой
có sao cứ lấy đầu tôi
даю голову на отсечение
có sao nói vậy, ruột đề ngoài da, không biết giấu kín gì cả
что на уме, то и на языке
cố sát
умышленное убийство
cô sen
горничная
có sét
ржаветь
có sét
заржаветь
Get short URL