Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
cố gắng chung
совместные усилия
cố gắng để đạt được...
добиваться
cố gắng để đạt được...
добиться
cố gắng hết sức
из кожи вон лезть
cố gắng hết sức
расшибиться в лепёшку
cố gắng hết sức
невероятное усилие
cố gắng hết sức
самоотдача
cố gắng ít cử động
как можно меньше двигаться
cố gắng làm sao càng tốt càng hay
как можно лучше
cố gắng quá sức
стараться через силу
cố gắng quá sức người
нечеловеческие усилия
cố gắng vì
(cho)
ai?
ради кого стараться?
có gánh nặng
с тяжёлым грузом
cố gây ấn tượng
бить на эффект
có ghé
(tạt, rẽ)
vào
с заездом
có ghi chữ
литерный
có ghi tên
именной
có ghi tên
поимённый
cố ghim hơi thở
притаить дыхание
cố ghìm hơi thở lại
затаить дух
Get short URL