Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
cán bộ bổ sung
пополнение
cán bộ cao cấp
номенклатурный работник
cán bộ chính trị
политработник
cán bộ chỉ huy
командный состав
cán bộ chỉ huy cấp dưới
младший командный состав
cán bộ cơ khí hóa
механизаторские кадры
cán bộ có trọng trách
ответственный работник
cán bộ công đoàn
профработник
cán bộ công nhân viên
персонал
cán bộ đảng
партийный работник
cán bộ đảng
партработник
cán bộ địa phương
периферийный работник
cán bộ điều tra địa chất
разведчик
cán bộ do cấp trung ương bổ nhiệm
номенклатурный работник
cán bộ già
старые кадры
cán bộ giảng dạy
преподаватель
cán bộ huyện
(quận)
ủy
инструктор райкома
cán bộ hợp tác xã
кооператор
cán bộ khoa học
научный работник
cán bộ khoa học
научный сотрудник
Get short URL