DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
cái nhìn tò mò пытливый взгляд
cái nhìn tò vẻ tán thành одобрительный взгляд
cái nhìn trách móc укоризненный взгляд
cái nhìn trầm mặc задумчивый взгляд
cái nhìn xoi mói инквизиторский взгляд
cái nhìn yêu đương влюблённый взгляд
cái nọ cái kia то и сё
cái nọ cái kia то да сё
cài (gài, đính, đeo) nơ vào áo прицепить бант к платью
cái nổi bật nhất trong mùa гвоздь сезона
cái nón này rất hợp với chị ta эта шляпа ей к лицу
cái nóng ghê người ужасная жара
cái nóng lả người томительная жара
cái nóng làm nó lả (lử, nhoài) người его томит жара
cái nóng (cùa vùng) nhiệt đới тропическая жара
cái quái gì thế này! чёрт знает что такое!
cai quản повелевать
cai quàn править
cai quản правление
cai quản руководить