Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
cái nhìn bâng quơ
бессмысленный взгляд
cái nhìn biết ơn
благодарный взгляд
cái nhìn buồn rầu
тоскливый взгляд
cái nhìn căm phẫn
негодующий взгляд
cái nhìn chăm chú
сосредоточенный взгляд
cái nhìn chờ đợi
выжидательный взгляд
cái nhìn chằm chằm
упорный взгляд
cái nhìn có ý nghĩa
значительный взгляд
cái nhìn dâm dục
плотоядный взгляд
cái nhìn đắm đuối
пламенный взгляд
cái nhìn dạn dĩ
смелый взгляд
cái nhìn đày ý nghĩa
красноречивый взгляд
cái nhìn đờ đẫn
тупой взгляд
cái nhìn hăm dọa
грозный взгляд
cái nhìn hằn học
косой взгляд
cái nhìn hằn học
недобрый взгляд
cái nhìn khoái chí
восторженный взгляд
cái nhìn khoan đại
благосклонный взгляд
cái nhìn lãnh đạm
неприветливый взгляд
cái nhìn lanh lẹn
задорный взгляд
Get short URL