Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A Ă Â
B
C
D
Đ
E Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Chemistry
(451 entries)
chất cacbua
углевод
chất chỉ thị
индикатор
chất điện ly
электролит
chất điện phân
электролит
chất hóa hợp
соединение
chất khử
восстановитель
chất ốc-xy hóa
окислитель
chất ôxy hóa
окислитель
chất phản ứng
реактив
chất quang
радий
chất tăng tốc
ускоритель
chất thăng hoa
сублимат
chất xúc tác
катализатор
clo
хлор
clorua polivinin
полихлорвинил
có axit cacbonic
углекислый
cô đặc lại
концентрироваться
cô đặc lại
сконцентрироваться
cô lại
концентрироваться
cô lại
сконцентрироваться
Get short URL