Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E Ê
G
H
I J K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Obsolete / dated
(857 entries)
bỏ bùa
чаровать
bỏ mình
погибель
bữa ăn
трапеза
ca nhạc kịch
мелодрама
các-tông
папка
cách đây rất lâu
во время оно
cái nụ
прислуга
căn cơ
рачительный
cảnh sát trưởng
полицмейстер
cảnh sát trưởng
пристав
cáo biệt
откланяться
cao tồ
праотец
cao tồ
прародитель
cáo từ
откланяться
cha
батюшка
cha
отец
cha truyền con nối
потомственный
chắc chắn
наверно
chắc chắn
наверное
chánh quản
фельдфебель
Get short URL