DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Anatomy (269 entries)
cốt tùy костный мозг
cuống dạ con шейка матки
cuống nhau пуповина
cật почка
cẳng tay предплечье
cột sống позвоночник
cột sống позвоночный
cột xương sống позвоночник
cột xương sống позвоночный
dạ con матка
dạ lá sách книжка
dạ tồ ong сетка
dái семенник
dái яичко
đại động mạch аорта
đại não мозг
đại não мозговой
đại tràng толстая кишка
đám rối сплетение
đám rối dương солнечное сплетение