Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A Ă Â
B
C
D
Đ E Ê
G
H I J
K
L
M
N
O Ô Ơ
P
Q
R
S
T U Ư V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Collective
(390 entries)
cành cây khô
хворост
cành lá kim
хвоя
cành liễu
ивняк
cây cối
зелень
cây cỏ
зелень
cây gió làm đồ
бурелом
cây khô
сухостой
cây khô bị đồ
валежник
chim chóc
птица
chim muông săn
дичь
chuyện hoang đường
фантастика
cồ dại
бурьян
cơm
рис
cơm cháy
бузина
con vật còn non
молодняк
con vật đang tơ
молодняк
công an
милиция
công an viên
милиция
công chúng
общественность
công chúng
публика
Get short URL