DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
bằng tay вручную
bằng tay không голыми руками
bằng thơ в стихах
bằng thơ в стихотворной форме
bằng thư заочно
bằng thư заочный
bằng thừa напрасно
bằng thừa напрасный
bằng thật натуральный
bằng tiếng Anh на английском языке Una_su­n
bằng tôi с моё
bằng tốt nghiệp диплом
bằng tốt nghiệp hạng ưu диплом с отличием
bằng (chứng chỉ, giấy chứng nhận) tốt nghiệp trung học аттестат зрелости
bằng tuyệt đại đa số phiếu подавляющим большинством голосов
bằng vai phải lứa на равных
bằng vai phải lứa với стоять в одной шеренге (с кем-л.)
bằng vô tuyến điện по радио
bằng xe cộ объезд
bằng xương bằng thịt во -и