DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
bò cả hai tay lẫn hai chân идти на четвереньках
bò cả hai tay lẫn hai chân ползти на четвереньках
bò cái корова
bò cái nồn яловая корова
bò cái tơ тёлка
bố cảnh оформлять спектакль
bố cảnh оформить спектакль
bố cáo объявить
bố cáo объявление
bố cáo объявлять
bố cáo публикация
bọ cạp скорпион
bò cạp скорпион
bồ câu голубиный
bồ câu голубь
bò câu đưa thư голубь связи
bò câu đưa thư почтовый голубь
bò câu mái голубка
bồ câu nhào lộn турман
bồ câu truyền tin голубь связи