DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
bóng đèn bị cháy лампочка перегорела
bóng đèn điện электролампа
bóng đèn năm mươi nến лампочка в пятьдесят свечей
bóng đèn thủy tinh ламповое стекло
bong đi сойти
bong đi сходить
bông đùa острить
bông đùa сострить
bông đùa острота
bông đùa пошутить
bông đùa прибаутка
bông đùa хохмить
bông đùa шутить
bông đùa шутки шутить
bông đùa шуточный
bông đùa vô vị плоскость
bỗng dưng вдруг
bỗng dưng внезапно
bỗng dưng ни с того ни с сего
bỗng dưng tỉnh ngộ словно пелена с глаз упала