Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
anh ấy trông có vẻ không quá 30 tuổi
ему нельзя дать больше 30 лет
anh ấy trùng tên với tôi
он мне тёзка
anh ấy trùng tên với tôi
он мой тёзка
anh ấy trước có nhiều bạn
у него было много друзей
anh ấy trấn tĩnh lại
к нему вернулось самообладание
anh ấy từ biệt
(từ giã)
và đi ra
он попрощался и ушёл
anh ấy từng trải việc đời
он видывал виды
anh ấy tỉnh lại
к нему вернулось сознание
anh ấy viết sai ngữ pháp
он пишет безграмотно
anh ấy viết thêm một vài đoạn vào bài báo
он сделал некоторые добавления к статье
anh ấy vốn vui tính
он весёлый по природе
anh ấy vừa lòng tôi
он мне
(пришёлся)
по сердцу
anh ấy vẫn cứ đứng xem mãi
он всё стоял и смотрел
anh ấy vẫn không làm việc
он всё не работает
anh ấy về phép
он приехал на побывку
anh ấy xâm mặt
ему плохо
anh ấy xuất thân từ công nhân
он из рабочих
anh ấy xuất thân từ nông dân
он вышел из крестьян
anh ẩy
он
anh ẩy được may mắn
ему выпало счастье
Get short URL