Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
anh ấy đi rồi. — Thật à
(Thế ư)
он уже ушёл. — Да?
anh ấy đi vòng từ phía trái đến
он заехал слева
anh ấy đi vội
(vội đi, vội vã đi, vội vàng đi, hấp tấp đi, lật đật đi)
về nhà
он поспешил домой
anh ấy đi xa
он уехал далеко
anh ấy điếc đặc
он совершенно глух
anh ấy điếc đặc trước những lời yêu cầu
он глух к просьбам
anh ấy định chuyên về y học
он решил заняться медициной
anh ấy định nghỉ chân vì chỗ có bóng mát
он решил передохнуть, благо, место было тенистое
anh ấy đồ mặt
кровь бросилась ему в лицо
anh ấy đọc ngấu nghiến hết quyển sách này đến quyển sách khác
он поглощает книгу за книгой
anh ấy đọc thông vạn quyển
ему и книги в руки
anh ấy đọc tiếp
он продолжал читать дальше
anh ấy đọc tất cả mọi thứ
он читал всё подряд
anh ấy đòi được những điều kiện ưu đãi cho mình
он выговорил себе льготные условия
anh ấy đòi giảm bớt công việc
он требовал сократить объём работ
anh ấy đòi giảm bớt công việc
он потребовал сократить объём работ
anh ấy đôi khi uống rượu
он выпивает
anh ấy đối với chị ta thì nưng như nưng trứng
он носит её на руках
anh ấy đối xử
(cư xử)
với chị ấy thế nào?
как он к ней относится?
anh ấy đồng ý uống một tách cà phê với chúng ta
он не прочь выпить с нами чашку кофе
Get short URL