Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
ái lực
сродство
ái lực
стремление
ái lực hóa học của các chất
химическое сродство веществ
ai lợi khẩu lắm
язык хорошо подвешен
ai mà biết được!
кто его знает!
ai mà biết được!
кто знает!
ai mà có thế đoán được!
кто бы мог подумать!
ai mà có thề nghĩ được rằng...
кто бы мог подумать, что...
ai muốn thì cứ việc
кому не лень
ái mộ
признание
ái mộ
успех
ai
(sờn lòng)
nàn chí
руки опустились
ái ngại
сжалиться
ai ngứa miệng
язык чешется
ái nhân
человеколюбивый
ái nhân
человеколюбие
ai nói?
кто говорит?
ai nấy
все
aí nấy
всякий
ai nấy
(mọi người, toàn thế giới)
đều biết
всему миру известно
Get short URL