Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5125 entries)
ngang hàng
одноранговый
ngang quyền
кэширующий узел
ngắt
прерывание
ngắt cột
разрыв столбца
ngắt điều khiển
сочетание клавиш Ctrl+Break
ngắt kết nối
разъединённый
ngắt nối kết, hủy liên kết
удаление связи
ngắt nối kết, hủy liên kết
удалить связь
ngắt phần
разрыв раздела
ngày đến hạn
дата выполнения
Ngày đóng
дата закрытия
ngày đặt lại hàng tháng
дата отсчёта
ngày hết hạn
дата окончания срока действия
ngày trong tuần
будний день
nghe
ожидать передачи данных
Nghệ sĩ hàng đầu
Топ-артисты
nghiêng
курсив
nghiệp vụ thông minh
бизнес-аналитика
nghiệp vụ thông minh tự phục vụ
самостоятельная бизнес-аналитика
nghiệp vụ, kinh doanh, công việc
компания
Get short URL