DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A B C D E G H J L M N Ơ P Q R S U V X   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
...nồi удаваться
...nồi удаться
...nữa более
...nữa больше
...ròi ну
...ròng по
...thế такой
...theo cách mới заново
...thì chẳng khó khăn (phức tạp) не велика хитрость
...thi cũng tốt нелишне
...thì đúng hơn вернее
...thôi хоть
...thật как
...thật à разве
...thật không разве
...thật! какой
...ư ведь
...vạn tuế! да здравствует...!
...vậy thay то-то
...xiết bao как