Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
B
C
D
E
G
H
J
L
M
N
Ơ
P
Q
R
S
U
V
X
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
...nào cũng vậy
по
...ngay khi có điều kiện
при первой возможности
...nhất
самый
...nồi
удаваться
...nồi
удаться
...nữa
более
...nữa
больше
...ròi
ну
...ròng
по
...thế
такой
...theo cách mới
заново
...thì chẳng khó khăn
(phức tạp)
gì
не велика хитрость
...thi cũng tốt
нелишне
...thì đúng hơn
вернее
...thôi
хоть
...thật
как
...thật à
разве
...thật không
разве
...thật!
какой
...ư
ведь
Get short URL