Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
B
C
Đ
H
M
N
P
Q
R
S
T
V
X
<<
>>
Terms for subject
Technology
(1192 entries)
hộp tốc độ
коробка передач
hộp tốc độ
коробка скоростей
hộp vận tốc
коробка передач
hộp vận tốc
коробка скоростей
hợp kim fero
ферросплав
hợp kim hóa
легировать
hợp kim sắt
ферросплав
hợp kim sắt - crôm
феррохром
hợp kim sắt - silic
ферросилиций
hợp kim sắt-mangan
ферромарганец
hợp kim sắt-nhôm
ферроалюминий
hữu hiệu
полезный
kẹp
скоба
kết hợp
срастить
kết hợp
сращивание
kết hợp
сращивать
ketxon
кессон
khắc axit
травить
khắc axit
травление
khắc bằng a-xít
травить
Get short URL