Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
B
C
D
E
G
H
J
L
M
N
Ơ
P
Q
R
S
U
V
X
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
chữa khỏi
вылечивать
chữa khỏi
вылечить
chữa khỏi
долечить
chữa khỏi
долечиться
chữa khỏi
залечивать
chữa khỏi
залечить
chữa khỏi
залечиваться
chữa khỏi
залечиться
chữa khỏi
исцеление
chữa khỏi
исцелить
chữa khỏi
исцелять
chữa khỏi bệnh
вылечить от болезни
chữa khỏi bệnh
вылечиваться
chữa khỏi bệnh
вылечиться
chữa khỏi bệnh
излечивать
chữa khỏi bệnh
излечить
chữa khỏi bệnh cho
поставить
(кого-л.)
на ноги
chữa khỏi được
излечиваться
chữa khỏi được
излечиться
chữa khỏi được
излечимый
Get short URL