Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
B
C
D
E
G
H
J
L
M
N
Ơ
P
Q
R
S
U
V
X
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
chưa chia
неразделённый
chưa chín
зелёный
chưa chín
неспелый
chưa chín
сырой
chưa chín hẳn
недовариваться
chưa chín hẳn
недовариться
chưa chín muồi
недозрелый
chưa chín tới
недовариваться
chưa chín tới
недовариться
chưa chồng
незамужняя
chưa chúi
незрелый
chưa có ai
свободный
chưa có ai làm
вакантный
chưa có giai cấp
доклассовый
chưa có tiếng
безвестность
chưa có tiếng
безвестный
chưa có vàng
делить шкуру неубитого медведя
chưa công bố
неопубликованный
chưa đăng
неопубликованный
chưa dày dạn
необстрелянный
Get short URL