DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A B C Đ G H K L M N P Q R S T U V X   <<  >>
Terms for subject Informal (12756 entries)
chuốc rượu спаивать
chuốc rượu споить
chuốc rượu cho.... say подпаивать
chuốc rượu cho.... say подпоить
chưởi чертыхаться
chưởi честить
chưởi bới честить
chưởi đổng чертыхаться
chưởi mắng честить
chưởi rùa чертыхаться
chuồn скрываться
chuồn скрыться
chuồn улизнуть
chuồn mất смываться
chuồn mất смыться
chuồn mất удирать
chuồn mất удрать
chuồn mất ускользать
chuồn mất ускользнуть
chụp ảnh сфотографироваться