Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
B
C
D
E
G
H
J
L
M
N
Ơ
P
Q
R
S
U
V
X
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
đuổi
(xua)
con ruồi đi
согнать муху
đuôi cụt
куцый
đuôi cụt
обрубок
đuôi cộc
куцый
đuôi dài
длиннохвостый
duỗi dài chân tay
потягиваться
duỗi dài chân tay
потянуться
đuổi
(làm)
đám đông tản ra
рассеять толпу
đuổi đi
угнать
đuổi đi
угон
đuổi đi
угонять
đuổi đi
удаление
đuổi đi đuổi lại
гонять
đuối đi ờ chỗ khác
выселение
đuổi đi ở chỗ khác
выселить
đuổi đi ở chỗ khác
выселять
đuôi đoàn diễu hành
хвост процессии
đuổi khỏi
изгнание
đuổi kịp
догнать
đuổi kịp
догонять
Get short URL