DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
điều đó không đặc trưng đối với anh ấy это ему несвойственно
điều đó không mảy may làm tôi ngạc nhiên меня это нисколько не удивляет
điều đó không quan trọng đối với tôi! это меня не интересовать ует!
điều đó không quan trọng (không cần thiết) lắm это не так важно
điều đó (thì) không quan trọng lắm это не суть важно
điều đó không tiện (không tiện lợi, không có lợi) cho tôi это мне не на руку
điều đó là sai это неверно
điều đó làm cho tôi lấy làm lạ мне странно это
điều đó làm tôi lợm quá меня тошнит от этого
điều đó làm tôi nối giận это меня взорвало
điều đó ngang như (giống như, tương đương với) sự phản phúc это равносильно измене
điều đó nói rõ là... из этого явствует...
điều đó rất có thể như thế это вполне допустимая вещь
điều đó sẽ có ích lớn это принесёт большую пользу
điều đó sẽ dẫn đến (đưa tới) những kết quả tai hại это не приведёт к добру
điều đó sẽ dẫn đến (đưa tới) những kết quả tai hại это не приведёт ни к чему хорошему
điều đó sẽ không giúp ích gì cho công việc это делу не поможет
điều đó sẽ làm anh khó chịu это будет вам неприятно
điều đó thì ai cũng biết ròi это каждому известно
điều đó thì chưa chắc бабушка надвое сказала