DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Collective (390 entries)
đồ khảm мозаика
đò lặt vặt мелкота
đồ lề снасть
đồ lề утварь
đồ nhóm lửa растопка
đồ pha lê хрусталь
đò sành фаянс
đồ sứ фарфор
đò thải đi утиль
đò thải đi утильсырьё
do thám агентура
đồ thủy tinh стекло
đồ trang điềm косметика
đò vải бельё
đồ vàng золото
đò vô dụng шваль
đò vật ăn trộm краденое
đồ vật vặt vãnh мелкота
đòi mồi черепаха
đời sau потомство