Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
đốt ra tro
сжечь дотла
đốt sạch
выгорать
đốt sạch
выгореть
đốt sạch
испепелить
đốt sạch
испепелять
đốt sạch cái
обращать
(что-л.)
в пепел
đốt sạch
(thiêu trụi)
cái
сжечь
(что-л.)
дотла
đốt sạch giết sạch
предать огню и мечу
đốt sạch giết sạch đề đi qua
огнём и мечом пройти
đốt sém
подпаливать
đốt sém
подпалить
đốt sém lông
опаливать
đốt sém lông
опалить
đốt sém quanh
опалить
đốt sém quanh
опалять
đốt sống cổ
шейный позвонок
đốt sống đuôi
хвостовой позвонок
đốt sống thắt lưng
поясничный позвонок
đốt thủng
прожечь
đốt thủng
прожигать
Get short URL