Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
đối xử với aí một cách khinh miệt
презрительно обращаться
đối xử với ai một cách tin cậy
относиться
(к кому-л.)
с доверием
đối xử với ai một cách tin cậy
отнестись
(к кому-л.)
с доверием
đối xử với ai một cách trịch thượng
относиться
(к кому-л.)
свысока
đối xử với ai như với người ngang hàng
относиться
(к кому-л.)
как к равному
đối xử với mọi người như nhau
относиться ко всем одинаково
đối xử
(cư xứ)
xấu với
плохо относиться
đối xử
(cư xứ)
xấu với
плохо отнестись
đôi ủng bị thủng
рваные сапоги
đôi ủng bị thủng
худые сапоги
đôi ủng bốc-can
хромовые сапоги
đôi ủng chật
сапоги́ ма́лы́
đôi ủng còn tốt
крепкие сапоги
đôi ủng
(bằng)
da bò non
яловые сапоги
đôi ủng há mõm
рваные сапоги
đôi ủng vẹt gót
сбитые сапоги
đòi... đến
вызвать
đòi... đến
вызывать
dời... đi
передвигать
dời... đi
передвинуть
Get short URL