Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
đèn nê-ông
неоновая лампа
đèn nêôn
неоновая лампа
đến ngày cam lai
будет и на нашей улице праздник
đến ngày đêm thứ ba
на третьи сутки
đến
(sang)
ngày hôm sau
на другой день
đến ngày mai phải làm xong việc này
эту работу нужно закончить к завтрашнему дню
đến ngày nay
по сей день
đến ngày nay
по сей день
đến ngày nay
по сию пору
đen nghìn nghịt
черным-черно
đen ngòm
чёрный
đen ngòm ngòm
черным-черно
đến nhà
к себе
đèn nhà ai nhà ấy rạng
моя хата с краю
đến nhà còn xa
до дому ещё далеко
đen nhánh
чёрный как смоль
đen nhánh
смоляной
đen nhánh
чёрный
đèn nhò
лампочка
đèn nhò
фонарик
Get short URL