Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
được đi học
получить доступ к образованию
được đi phép
получить увольнение
được điếm ưu về bài luận
получить отличную оценку за сочинение
được điếm ưu
(điềm năm)
về môn sử
получить отлично по истории
được điềm ba
(ba điềm)
về lịch sử
получить тройку по истории
dược điền
фармакопея
được điều
перевестись
được điều
переводиться
được điều đình
уладиться
được điều đình
улаживаться
được điều động
перевестись
được điều động
переводиться
được điểm hai về toán
получить двойку по математике
được điểm tốt
получить хорошую отметку
được diễn
(trình diễn, biểu diễn)
lần đầu tiên
исполняется впервые
được đổi
смениться
được đổi
сменяться
được dọn sạch
очиститься
được dọn sạch
очищаться
được đón tiếp niềm nở
встретить тёплый приём
Get short URL