DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
đường phân khoảnh просека
đường phân thủy водораздел
đường phèn леденец
đương phiên служащий
đường phố улица
đường phố уличный
đường phố chính главная улица
đường phố êm ả тихая улица
đường phố lớn бульвар
đường phố lớn бульварный
đường phố náo nhiệt бойкая улица
đường phố ngoằn ngoèo извилистые улицы
đường phố ồn ào шумная улица
đường phố rộng rãi широкая улица
đường phố vắng vẻ глухая улица
đường qua rừng просека
dương quang солнечный луч
đường quanh обход
đường ray путевой
đường ray путь