Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
dự chi
подсчитывать расходы
dự chi
подсчитать расходы
dự chi
смета расходов
dự chi sơ bộ
сметные предположения
dự chiến
воевать
dự chiến
участвовать в бою
dù cho
при
dù cho
хоть
đù
(dùng)
cho ai trong một tháng
хватать
(кому-л.)
на месяц
đù
(dùng)
cho ai trong một tháng
хватить
(кому-л.)
на месяц
dụ chỉ
указ
dù chỉ
хоть
dù chỉ
хотя бы
dù chỉ có thế thôi cũng xin cảm ơn
и на том спасибо
dù chỉ thấy một ít thôi
одним глазок ком
dù chỉ trong vài phút thôi
хотя бы на несколько минут
dù có cố gắng thế nào đi nữa cũng chẳng ăn thua gì đâu
как ни стараешься, ничего не получается
dù có phải giết ai cũng không từ
переступить через
(чей-л.)
труп
dù có thế nào chăng nữa
что бы ни случилось
dù có xảy ra việc gì đi nữa
что бы ни случилось
Get short URL