DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
đã lâu chẳng được (có, hay, nghe) tin tức gì về nó cả о нём давно ничего не слышно
đã lâu lắm không gặp nhau целый век не видались
đã lâu lắm rồi так давно
đã lâu rồi некогда
đã lâu tôi không đi xem hát я давно не был в театре
đã lâu tôi không gặp anh я давно вас не видел
đá lở обвал
đã lo túi đựng делить шкуру неубитого медведя
da lươn коричневый
đã luống tuồi в летах
đã ly dị разведённый
đã ly hôn разведённый
đã lớn tuồi в летах
da lợn свиная кожа
đá macma магматическая порода
đá mài брусок
đá mài наждак
đá mài наждачный
đá mài оселок
đã mài притёртый