Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
General
(193848 entries)
gần như bất tỉnh
полузабытьё
gần như điên
граничить с безумием
gần như toàn bộ
чуть не весь
gần như trần truồng
полуобнажённый
gần như...
чуть
(ли)
не...
gần nhất
ближний
gần sáng
к утру
gần
(cạnh, bên)
sông
поблизости от реки
gần tiền tuyến
прифронтовой
gần
(đến)
tối
под вечер
gần
(đến)
tối
к вечеру
gần tôi
возле меня
gần tối
под вечер
gần tối trời nóng đã dịu xuống
к вечеру жара спала
gần trái đất
околоземной
gần trái đất
околоземный
gần trong gang tấc
два шага
gần trong tấc gang
рукой подать
gần trường
пришкольный
gần trận tuyến
прифронтовой
Get short URL