DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
trung não средний мозг
trùng nhau параллелизм
trùng nhau параллельный
trùng nhau совпадение
trùng nhau сойтись
trùng nhau стечение
trùng nhau сходиться
trùng nhau cùa những sự kiện переплетение обстоятельств
trùng nhau may mắn của các sự kiện счастливое стечение обстоятельств
trũng nông ложбина
trung nông середняк
trung nông середняцкий
trụng nước sôi шпарить
trung phái центр
trừng phạt взыскание
trừng phạt наложить взыскание
trừng phạt взыскать
trừng phạt взыскивать
trừng phạt возмездие
trừng phạt кара