Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A Ă
Â
B
C D Đ E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô Ơ P
Q
R
S
T U Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Physics
(348 entries)
cơ bản
элементарный
cơ sở
элементарный
con quay
волчок
công
работа
công suất
мощность
cực âm
катод
cực âm
катодный
cực dương
анод
cực dương
анодный
cực hóa
поляризация
cực nam cùa nam châm
южный полюс магнита
cực ngắn
ультракороткий
cực tím
ультрафиолетовый
cực tính
полярность
culom
кулон
culon
кулон
culông
кулон
cung lửa điện
электрическая дуга
cộng hưởng
резонанс
cộng minh
резонанс
Get short URL