DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject General (193848 entries)
má phanh тормозная колодка
mà sao anh lại không thấy nó? и как вы его не видели?
ma sát трение
mã số шифр
má súng цевьё
má sưng vù флюс
má thắm краснощёкий
má thắm розовощёкий
má thắm румянец
mạ thiếc лудить
mạ thiếc лужение
mạ thiếc лужёный
mà thực ra thì а между тем
ma thuật колдовство
ma thuật магический
ma thuật магия
má thẳm розовые щёки
má tôi sưng lên у меня вздуло щёку
ma trơi блуждающие огни
ma túy наркотик