Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E Ê
G
H
I J K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Obsolete / dated
(857 entries)
đao phù thù
заплечных дел мастер
đau buồn
прискорбие
đau đớn
прискорбие
đau xót
прискорбие
di hài
бренные останки
đi ở
жить в людях
dịch tễ
поветрие
điên cuồng
безумство
điên rồ
безумство
đinamô
динамо
đinamô
динамо-машина
dinh cơ
владение
đính hôn
сговор
đình thần
царедворец
điềm
поверить
điềm
поверять
diễm sắc
краса
diễn viến hài kịch
комедиант
điện
палаты
điện hạ
ваша светлость
Get short URL