Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A Ă Â
B
C
D
Đ
E Ê
G
H I J
K
L
M
N
O Ô Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Bookish / literary
(117 entries)
coi... là tiêu chuẩn
канонизировать
cực quyền
тоталитарный
cường điệu
муссировать
đi trước
примат
địa cầu
планета
điềm chù yếu
доминанта
đò đệ
адепт
đồ đệ
выученик
đô thị hóa
урбанизация
đòi
истребовать
đền tội
очистительный
độc tài
тоталитарный
giao cấu
совокупление
giao hợp
совокупление
giao phối
совокупление
giữ gìn
охранение
hàng đầu
примат
hiển nhiên
воочию
huyền hoặc
химерический
huyền hoặc
химеричный
Get short URL