Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A Ă Â
B
C
D
Đ E Ê
G
H I J
K
L
M
N
O Ô Ơ
P
Q
R
S
T U Ư V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Collective
(390 entries)
phần tử tích cực
актив
quân địch
неприятель
quân địch
противник
quân giặc
противник
quân phiệt
военщина
quân thù
неприятель
quân thù
противник
quan trên
начальство
quy bản
черепаха
quần áo
бельё
quần áo
платье
răng nanh
кость
rau
зелень
rau cỏ
зелень
rừng khô
сухостой
ruồi muỗi
гнус
ruồi nhỏ
мошкара
sư sãi
монашество
súc gỗ thông
сосняк
súc vật
скот
Get short URL